Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 92 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 And quiet flow the don. Vol. 1 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 308 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00917
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 2 And quiet flow the don. Vol. 2 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 398 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00918
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 3 Basics of fluid mechanics and introduction to computational fluid dynamics / Titus Petrla, DimianTrif . - USA : Springer, 2005 . - 500p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01016, SDH/LT 01017
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001016-17%20-%20Basics-of-fluid-mechanics-and-introduction-to-computational-fluid-dynamics_Titus-Petrila_2005.pdf
  • 4 Bài giảng bảo trì hệ thống thủy khí
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10843
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 5 Bài giảng nguyên tắc an toàn hệ thống thủy khí
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10847, PM/KD 19998
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 6 Bài tập cơ chất lỏng / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14231
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 7 Bài tập cơ chất lỏng thuỷ lực / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: CCLTL 00001-CCLTL 00037, Pd/vv 00970, Pd/vv 00971, PD/VV 03364, PD/VV 03571-PD/VV 03584, Pm/vv 00157-Pm/vv 00159
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 8 Bài tập cơ học chất lỏng / Phạm Thế Phiệt
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10725
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 9 Bài tập thuỷ lực chọn lọc / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 171tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04266-PD/VT 04268, PM/VT 06375, PM/VT 06376
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 10 Bài tập thuỷ lực chọn lọc : Dùng cho sinh viên đại học và cao học các trường kỹ thuật / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh . - H. : Giáo dục, 1999 . - 131tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00436-Pm/Vt 00439
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2000436-39%20-%20BT-thuy-luc-chon-loc_Phung-Van-Khuong_1999.pdf
  • 11 Bài tập thuỷ lực. T. 1 ( CTĐT ) / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10988
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 12 Bài tập thuỷ lực. T. 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm . - H. : Xây dựng, 2011 . - 182tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Thuy-luc_T.1_Hoang-Van-Quy_2011.pdf
  • 13 Bài tập thuỷ lực. T. 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 271tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03438, Pm/Vv 03439
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 14 Bounday value problem in mechnics of nonhomgeneous fluids/ A.V. Kazhikhov, S.N. Antontsev . - Amsterdam: North holland, 1990 . - 309 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00415
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 15 Bộ luật quốc tế về phòng ngừa va chạm trên biển (COLREG 72) . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11478
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 16 Các bảng tính thủy lực / Trường Đại học Thủy Lợi. Bộ môn thủy lực . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 67 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05255, PM/VT 07518
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 17 Các bảng tính toán thuỷ lực / Nguyễn Thị Hồng . - H. : Xây dựng, 2001 . - 122tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01833, Pd/vt 01834, Pm/vt 03885-Pm/vt 03887
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 18 Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng . - H. : Xây dựng, 2014 . - 122tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05334, PM/VT 07466
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 19 Các quá trình thủy thạch động lực vùng ven biển Việt Nam : Mực nước, sóng, dòng chảy và vận chuyển bùn cát / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 329tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05148-PD/VT 05152
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 20 Computational fluid dynamics for the 21st century / Mohamed Hafez, Koji Morinishi, Jacques Periaux . - Berlin : Springer, 2001 . - 412p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00948
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 21 Computer simulation of flow and heat transfer / P.S. Ghoshdastidar . - New Delhi : Tata McGraw-Hill, 1998 . - 300p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00047
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000047%20-%20Computer-simulation-of-flow-and-heat-transfer_P.S.Ghoshdastidar_1998.pdf
  • 22 Cơ học chất lỏng / Bộ môn Cơ học. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/18404 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/Co-hoc-chat-long_18404_2015.pdf
  • 23 Cơ học chất lỏng / Trần Văn Cúc . - in lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 . - 220tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00072-Pd/vv 00074, Pm/vv 03514-Pm/vv 03523, SDH/Vv 00318, SDH/Vv 00319
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 24 Cơ học chất lỏng : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Băng Sương dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 271tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-chat-long_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf
  • 25 Cơ học chất lỏng kỹ thuật / Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải , 2003 . - 281 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: CHLKT 0001-CHLKT 0311, CHLKT 0313-CHLKT 0320, Pd/vt 02666-Pd/vt 02668, Pm/Vt 00328-Pm/Vt 00334, SDH/Vt 00723
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 26 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 1/ I.A. Kiben; N.E. Kôsin; Nguyễn Đống dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1973 . - 854 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00928
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 27 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 2 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Phạm hữu Vĩnh dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1974 . - 543 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03154, Pm/Vv 03382, Pm/Vv 03383
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 28 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 2005 . - 165tr. , 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00072-Pd/vt 00074, Pm/vt 00651-Pm/vt 00661, Pm/vt 04949-Pm/vt 04963, SDH/Vt 00774
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 29 Elements of fluid mechanics / G. Dennis . - London : KNxb, 1965 . - 498p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00214
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 30 Engineering fluid mechanics / Donald F. Elger, University of Idaho, Moscow, Barbara A. LeBret, University of Idaho, Moscow, Clayton T. Crowe, Washington State University, Pullman, John A. Roberson, Washington State University, Pullman . - Eleventh edition . - xii, 592 pages : illustrations (some color), graphs ; 26 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-fluid-mechanics_11ed_Donald-F.Elger_2016.pdf
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 92 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :