Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 82 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Autodesk Revit tổng hợp 3 trong 1 / Lê Duy Phương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 411tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06141, PD/VT 06142, PM/VT 08477, PM/VT 08478
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 2 Bảo tàng lịch sử Điện Biên Phủ trên không / Lê Văn Chiến, Trần Quang Minh, Đoàn Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19926
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 3 Bảo tàng tự nhiên / Phạm Hải Giang; Nghd.: Nguyễn Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19277
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 4 Bảo tàng văn hóa biển Vạn Hoa / Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Phương Trang, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 25tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19925
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 5 Bảo tồn và phát huy giá trị di sản kiến trúc đô thị khu phố Pháp tại TP Hải Phòng / Nguyễn Quốc Tuân
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10417
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 6 Best tall buildings 2008 : CTBUH international award winning projects / Antony Wood . - USA : Elsevier, 2008 . - 128p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02494, SDH/LT 02495
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 7 Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam / Phạm Đức Nguyên (cb.), Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 255tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-giai-phap-kien-truc-khi-hau-Viet-Nam_Pham-Duc-Nguyen_2006.pdf
  • 8 Chicago: in and around the loop / Gerard R. Wolfe . - 2nd ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2004 . - 495tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01391
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 9 Công ước về việc bảo vệ di sản văn hóa và tự nhiên thế giới
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10402, PM/KD 19150
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 10 Công viên văn hóa Hồng Bàng thành phố Hải Phòng / Tạ Đức Bình; Nghd.: Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19359
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 11 Cơ sở kiến trúc . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/16601 0001-HH/16601 0008
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16601_C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc.pdf
  • 12 Cơ sở tạo hình kiến trúc / Đặng Đức Quang . - H. : Xây dựng, 1999 . - 228tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01851, Pd/vt 01852, Pm/vt 03905-Pm/vt 03907
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 13 Design and management of sustainable built environments / Runming Yao . - London : Springer, 2013 . - 432p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02419, SDH/LT 02420
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 14 Digital innovations in architectural heritage conservation : Emerging research and opportunities / Stefano Brusaporci . - 1 online resource (152 pages) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/11.%20Digital%20Innovations%20in%20Architectural%20Heritage%20Conservation%20-%20Emerging%20Research%20and%20Opportunities.pdf
  • 15 Duy trì và chuyển tải các giá trị kiến trúc đô thị đặc trưng trong bối cảnh phát triển mở rộng khu vực trung tâm hiện hữu TP Hồ Chí Minh / Phạm Phú Cường
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10415
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 16 Đồ họa kiến trúc. T. 1, Vẽ kỹ thuật kiến trúc / Nguyễn Hữu Trí chủ biên; Nguyễn Thị Kim Tú . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 204tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05072, PM/VT 07005, PM/VT 07006
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 17 Eco - resorts : Planning and design for the tropics / Zbigniew Bromberek . - London : Routledge, 2009 . - 237p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02503, SDH/LT 02504
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 18 Giáo trình cấu tạo kiến trúc nội thất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Vũ Ngọc Cương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 162tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cau-tao-kien-truc-noi-that_Vu-Ngoc-Cuong_2005.pdf
  • 19 Giáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hoàng Liên chủ biên . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 84tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nguyen-ly-thiet-ke-kien-truc-noi-that_Nguyen-Hoang-Lien_2005.pdf
  • 20 Giáo trình vẽ ghi kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Sỹ Quế . - H. : Xây dựng, 2018 . - 77tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06155-PD/VT 06157, PM/VT 08493, PM/VT 08494
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 21 Handbook of research on emerging digital tools for architectural surveying, modeling, and representation / Stefano Brusaporci, University of L'Aquila, Italy . - 2015 . - 1 online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/108.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Emerging%20Digital%20Tools%20for%20Architectural%20Surveying,%20Modeling,%20and%20Representation.pdf
  • 22 Hệ thống bài tập và đồ án kiến trúc/ Trường Đại học kiến trúc Hà nội . - H. : Xây dựng, 2011 . - 117tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05013, PD/VT 05014, PM/VT 07133, PM/VT 07134
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 23 Hiến chương của ICONMOS Australia về bảo vệ các địa điểm di sản có giá trị văn hóa
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10409
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 24 Hiến chương Venice
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10405
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 25 Hoa viên lịch sử- Hiến chương Florence
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10410
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 26 Hướng dẫn tính toán và thiết kế âm thanh kiến trúc / Nguyễn Trọng Phượng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 90tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04638, PM/VV 04438, PM/VV 04439
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 27 Khí hậu kiến trúc/ Nguyễn Ngọc Giả . - H.: Xây dựng, 2000 . - 224 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01845, Pd/vt 01846, Pm/vt 03914-Pm/vt 03916
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 28 Kiến trúc : Giáo trình dùng cho sinh viên nghành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 276tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05100, PM/VT 07175, PM/VT 07176
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 29 Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - In bổ sung. - H. : Xây dựng, 2012 . - 368tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05086, PD/VT 05087, PM/VT 07107, PM/VT 07108
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 30 Kiến trúc nhập môn / Nguyễn Đức Thiềm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10100
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 1 2 3
    Tìm thấy 82 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :