Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 533 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Arctic standards: Recommendations on oil spill prevention, response, and safety in the U.S. Arctic Ocean [electronic resource] . - Philadelphia : Pew Charitable Trusts 2013 . - 133p
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Arctic-Standards-recommendations-on-oil-spill-prevention_2013.pdf
  • 2 Ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường biển đến phát triển kinh tế - xã hội tại Thành phố Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp hạn chế / Đặng Thị Hiên; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16554
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 3 Bài giảng quản lý chất lượng / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 99tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-quan-ly-chat-luong_Vien-MT_2021_26246.pdf
  • 4 Bước đầu nghiên cứu công tác quản lý rác thải sinh hoạt tại thành phố Hải Phòng trên quan điểm kinh tế môi trường hướng tới phát triển bền vững / Phạm Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15181
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 5 Các biện pháp phát triển sản phẩm dịch vụ bán lẻ tại BIDV Chi nhánh Hạ Long / Nguyễn Thị Kim Hồng; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 97tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04096
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 6 Chế tạo các loại nước tẩy rửa từ vỏ hoa quả / Bùi Thị Thúy, Nguyễn Thị Vui, Nguyễn Huyền Trang, Nguyễn Thị Thanh Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 39tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20511
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 7 Chế tạo xúc tác quang hóa dị thể ILMENITE cho quá trình FENTON để xử lý phẩm nhuộm vàng phân tán E-3G có trong nước thải dệt nhuộm / Đặng Thị Huyền; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 48tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09216
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 8 Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 1, Quy hoạch cao độ nền thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 201 . - tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06182, PD/VT 06183, PM/VT 08517, PM/VT 08518
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 9 Climate adaptation engineering : Risks and economics for infrastructure decision-making / Edited by Emilio Bastidas-Arteaga, Mark G. Stewart . - Oxford : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2019 . - xv, 371p. : illustrations ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00868
  • Chỉ số phân loại DDC: 628 23
  • 10 Công nghệ bảo vệ môi trường ở công ty cổ phần than Đèo Nai, những đánh giá và đề xuất một số giải pháp hoàn thiện / Phí Thị Thu Hiền; Nghd.: Th.s Lê Sơn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09113
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 11 Cơ sở hoá học môi trường / Trần Tứ Hiếu, Nguyễn Văn Nội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 207tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-hoa-hoc-moi-truong_Tran-Tu-Hieu_2011.pdf
  • 12 Đánh giá biến động chất lượng và công tác quản lý môi trường vùng nuôi cá biển ven bờ Hải Phòng / Lưu Ngọc Thiện; Nghd.: Dương Thanh Nghị, Trần Hữu Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 68tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04934
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 13 Đánh giá các nguồn gây ô nhiễm Sông Cầu đoạn qua Thành phố Hải Dương và đề xuất một số giải pháp giảm thiểu ô nhiễm cho dòng Sông Chính / Phan Văn Hưng; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 51 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12035
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 14 Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nước cấp sinh hoạt tại xã Hưng Nhân - Vĩnh Bảo - Hải Phòng và đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng nước cấp cho người dân / Phạm Như Mai, Nguyễn Ngọc Yến, Vũ Thị Phương ; Nghd.: Trần An Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17465
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 15 Đánh giá các yếu tố môi trường tác động đến sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Đồng Bải, huyện Cát Hải / Lê Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16549
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 16 Đánh giá các yếu tố môi trường tác động sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thu Huyền;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16534
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 17 Đánh giá chất lượng môi trường không khí xung quanh do hoạt động giao thông vận tải trên tuyến đường Lạch Tray và lập bản đồ chất lượng không khí dựa trên chỉ số chất lượng không khí ( AQI) / Cù thị Thảo;Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16539
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 18 Đánh giá chất lượng môi trường không khí xung quanh khu công nghiệp Nomura và khu công nghiệp Đình Vũ Thành phố Hải Phòng, lập biểu đồ chất lượng không khí dựa trên chỉ số chất lượng không khí AQI / Đoàn Việt Hùng;Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16513
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 19 Đánh giá chất lượng môi trường nước và xác định mối tương quan giữa hàm lượng TSS và độ đục tại khu vực cửa Sông Bạch Đằng / Phạm Đức Hoàng;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16524
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 20 Đánh giá chất lượng nước cấp tại một số nhà máy cấp nước tại Hải Phòng và đề xuất các giải pháp mang lại hiệu quả kinh tế cao, tiết kiệm chi phí cho các nhà máy / Phạm Thị Dương, Trịnh Thị Thanh, Tạ Thu Trang ; Nghd.:Phạm Thị Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17462
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 21 Đánh giá chất lượng nước mặt sông Rế làm nguồn cấp nước cho khu công nghiệp (đoạn chảy qua KCN Tràng Duệ) / Bùi Thị Mai Anh; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15323
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 22 Đánh giá chất lượng nước mặt trên sông He đoạn từ cánh đông Phương Hòa Nghĩa đến trạm cấp nước sông He - quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng / Trần Thị Mẫn, Bùi Thị Bích Đào, Nguyễn Thị Ngọc Linh; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17468
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 23 Đánh giá chất lượng nước mặt trên sông Lạch Tray đoạn từ Cầu Niệm 2 đến Cầu Đồng Khê-Kiến An, Thành phố Hải Phòng / Bùi Thị Biên, Bùi Thị Đào, Hoàng Thị Thu Quỳnh; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18267
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 24 Đánh giá chất lượng nước một số sông cung cấp nước ngọt trên địa bàn TP Hải Phòng và đề xuất những giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nước ngọt / Phan Việt Hà; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04234
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 25 Đánh giá chất lượng nước Sông Chanh đoạn từ đền thờ Đức Thánh Quan Đệ Tứ đến Nhà máy nước Huyện Vĩnh Bảo, Vĩnh Bảo Hải Phòng và xây dựng Biểu đồ sử dụng nước dựa trên chỉ số chất lượng nước WQI / Phạm Minh Phượng;Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16512
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 26 Đánh giá chất lượng nước sông Đa Độ đoạn từ nhà máy nước Đình Vũ ( Dương Kinh - Hải Phòng) đến cấu Đối ( TT Núi Đối - Kiến Thụy - Hải Phòng) / Vũ Thị Minh Giang, Đỗ Hải My, Nguyễn Thị Thùy Dung; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17382
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 27 Đánh giá Chất lượng nước sông Đá Bạc và mối quan hệ giữa TSS và độ đục / Đào Văn Quyền; Nghd.: Ts Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 33 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16362
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 28 Đánh giá chất lượng nước sông Rế - đoạn chảy qua huyện An Dương thành phố Hải Phòng và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý. / Vũ Văn Hà; Nghd.: Ths Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13696
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 29 Đánh giá chất lượng nước Sông Rế từ đoạn Cầu Rế 2 đến trạm bơm nước thô Quán Vĩnh và lập biểu đồ sử dụng nước dựa trên chỉ số chất lượng môi trường nước ReWQI / Nguyễn Thị Kiều Phương; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16555
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 30 Đánh giá công nghệ xử lý nước cấp tại nhà máy nước An Dương - Công ty Cổ phần cấp nước Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xử lý / Nguyễn Thị Nguyên Ngọc;Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16532
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
    Tìm thấy 533 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :