Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 34 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảng tính hàng hải/ Bảo đảm hàng hải Hải Phòng . - Hải phòng : Bộ tư lệnh hải quân, 1985 . - 336 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 00572
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 2 Book of abstracts isme Tokyo 2005: Seventh internationnal symposium on marine engineering Tokyo 2005 . - Japan : The Japan institution, 2005 . - 211 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01014-Pd/Lt 01017, Pm/Lt 05146-Pm/Lt 05149, SDH/Lt 00871, SDH/Lt 00901
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 3 Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 59 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05619, Pm/vt 05620
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 4 Chiến lược và các giải pháp đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực hàng hải quốc gia đến 2010 và định hướng dến 2020 / Đặng Văn Uy . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 11, Tr 12-13
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 5 Communications at sea / Harris Mike . - New York. : Sheridan House, 2003 . - 172 ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02469
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 6 Conference on nautical education and training / The nautical instutie . - London : The city university, 1975 . - 135 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01219
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 7 Công tác chuẩn bị khi nhận tàu đóng mới / Nguyễn Viết Thành,TS.TTr . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, số 3, tr. 36-38,42
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 8 Developing a professional understanding of marine pollution preventation : Pump 94 . - 1994 . - 48 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 05847
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 9 From paper charts to ECDIS: A practical voyage plan / Harry Gale . - United Kingdom : The Nautical Institute, 2013 . - 57p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02442
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 10 Gia nhập MLC 2006 là góp phần thực hiện chiến lược Việt Nam đến năm 2020 / Nguyễn Ngọc Huệ . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 11, tr 8
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 11 Lập chương trình tự động hóa tính toán và xây dựng bản thông báo ổn định cho thuyền trưỏng / Nguyễn Thị Thu Quỳnh; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 127 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00602
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 12 Machines marines motrices . - 906 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00463
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 13 Marine technology transactions technika morska. vol 6 . - Gdansk, 1994 . - 357 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01226
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 14 Nâng cao chất lượng đội tàu biển quốc gia / Trịnh Ngọc Dao . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr17-18
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 15 Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số bộ điều tốc đến sự làm việc của động cơ lai máy phát làm việc ở chế độ song song / Nguyễn Thành Liêm; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00794
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 16 Nghiên cứu giải pháp công nghệ để đóng tàu hàng khô đa dụng phục vụ xuất khẩu tại Công ty Hồng Hà / Đặng Văn Hồng; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 67 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00771
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 17 Nghiên cứu tải trọng tác dụng lên tàu khi tàu neo đậu tránh bão / Hoàng Trung Thực; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01205
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 18 Nghiên cứu tính toán xung động thuỷ lực trong hệ thống lái thuỷ lực tàu thuỷ / Trần Quốc Chiến; Nghd.: TS. Nguyễn Đại An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 100 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00719
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 19 Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm tính toán, mô phỏng và kiểm nghiệm ổn định tấm cho tàu hàng rời / Phạm Thị Thanh Thuỷ; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00781
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 20 Nghiên cứu xác định các hệ số hiệu chỉnh để định mức tiêu hao nhiên liệu máy chính đội tàu công ty vận tải biển Việt Nam / Mai Văn Khang; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học hàng hải; 2002 . - 85 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00192
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 21 Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp nâng cao an toàn khi vận chuyển một số hàng rời có tính nhão chảy cho đội tàu biển Việt Nam / Nguyễn Hoàng Thái; PGS.TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 83 tr. ; 30 cm + Phụ lục
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01418
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 22 Nhận dạng và phòng tránh sự mệt mỏi cho thuyền viên Việt Nam làm việc trên đội tàu biển Việt Nam và nước ngoài / Triệu Tuấn Hòa; Nghd.: TS. Trần Lưu Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 84 tr. ; 30 cm + Phụ lục
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01419
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 23 Recueil de problemes de mecanique nationnelle / I. Mechtcherski . - M. : Mir, 1973 . - 504 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00077, Pm/Lv 00078
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 24 Report writing for marine surveyors / Mike Wall . - 1st edition. - England : Petrospot Limited, 2011 . - 319 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00712
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 25 Shipping strategy : Innovating for success / Peter Lorange . - New York. : Cambridge Unversity Press, 2009 . - 273p ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02399, SDH/LT 02400
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 26 The journal of navigation. Vol. 25 . - London : KNxb, 1975 . - 124 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00580
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 27 The journal of navigation. Vol. 28 . - London : KNxb, 1975 . - 127 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00581, Pm/Lv 00582
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 28 The journal of navigation. Vol. 29 . - London : KNxb, 1975 . - 87 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00583
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 29 Thiết kế quy hoạch tổ chức sản xuất cho Nhà máy đóng tàu Sông Hồng / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 94 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00776
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 30 Thị trường mua bán tàu có gì mới? / Mai Anh . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 3, tr. 88
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 1 2
    Tìm thấy 34 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :