1 |  | 3000 solved problems in physics / Ph.D. Alvin Halpern . - New York : McGraw-Hill, 1988 . - 750 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00097 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBook/3000%20solved%20problems%20in%20physics.pdf |
2 |  | 7 bài học hay nhất về vật lý / Carlo Rovelli ; Nguyễn Nguyên Hy dịch ; Nguyễn Hữu Nhã h.đ . - H. : Thế giới, 2017 . - 145tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06405, PD/VV 06406, PM/VV 04973 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
3 |  | Advances in nuclearr physics. Tập 7 / Baranger Michel . - London : KNxb, 1973 . - 329 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00189 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
4 |  | An introduction to physical science/ Walter Pank . - 5th ed. - Boston : Houghton Mifflin, 2001 . - 106 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00119 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBook/An%20intruduction%20to%20physical%20science.pdf |
5 |  | Automotive mechatronics : Operation and practical issues. Vol. 2 / B.T. Fijalkowski . - London : Springer, 2011 . - 538p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00619 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0071.pdf |
6 |  | Automotive mechatronics : Operational and practical issues. Vol. 1 / B.T. Fijalkowski . - New York : Springer, 2011 . - 612p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00618 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0070.pdf |
7 |  | Bài tập cơ học lượng tử / Nguyễn Huyền Tụng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2010 . - 156tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07359, PD/VT 07360, PM/VT 09717-PM/VT 09719 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
8 |  | Bài tập vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật (công nghiệp, xây dựng, kiến trúc, thủy lợi, giao thông vận tải, mỏ địa chất, sư phạm kĩ thuật công nghiệp...). Tập 3, Quang học-vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình chủ biên; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06032, PM/VV 04754, PM/VV 04755 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
9 |  | Bài tập vật lí đại cương: Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. Tập 2, Điện-dao động-sóng / Lương Duyên Bình ch.b; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06049, PM/VV 04788, PM/VV 04789 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
10 |  | Bài tập vật lí đại cương: Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. Tập 1, Cơ-nhiệt / Lương Duyên Bình ch.b; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ 21. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06046, PM/VV 04794, PM/VV 04795 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
11 |  | Bài tập vật lý đại cương. Tập 1: Cơ - Nhiệt/ Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 195 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03106-Pd/vv 03110, PD/VV 03385, PD/VV 03421-PD/VV 03430, VATLB1 00403-VATLB1 01317, VatlyB1 00001-VatlyB1 00402 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
12 |  | Bài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 155 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03111-Pd/vv 03115, PD/VV 03386, PD/VV 03441-PD/VV 03450, VATLB2 00461-VATLB2 01481, VatlyB2 00001-VatlyB2 00460 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
13 |  | Bài tập vật lý đại cương. Tập 3: Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa [Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 224 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03116-Pd/vv 03120, PD/VV 03388-PD/VV 03391, PD/VV 03461-PD/VV 03470, VATLB3 00663-VATLB3 01648, VatlyB3 00001-VatlyB3 00662 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
14 |  | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vật lý/ Dương Quốc An dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 228 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01012, Pd/vv 01013, Pm/vv 00178-Pm/vv 00180 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
15 |  | Candid science IV: Conversations with famous physicists / Magdolna Hargittai, Istvan Hargittai . - London : Imperial College Press, 2004 . - 711 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04745-PD/LT 04748, SDH/LT 02116 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
16 |  | Các bài tập hay về vật lý sơ cấp/ Vũ Thị Phương Anh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 232 tr; cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02782-Pd/Vv 02784, Pm/vv 02320-Pm/vv 02326 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
17 |  | Chương trình thực hành vật lý đại cương. Tập 1 / Nguyễn Đăng Hà, Nguyễn Hoàng Vân, Nguyễn Ngọc Liên . - Hải phòng : Trường Đại học hàng hải, 1999 . - 56 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 04785-Pm/vt 04796 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
18 |  | College Physics / Alan Giam battista, Beety McCarthy Richardson, Robert C. Richardson . - 2nd ed. - Boston; McGraw-Hill, 2007 . - 1104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01597 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
19 |  | Cours de physique generale / G. Bruhat . - Pari : KNxb, 1962 . - 547 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00519 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
20 |  | Cơ cấu chấp hành : Dùng cho sinh viên ngành: Cơ điện tử . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 530 |
21 |  | Cơ học / Lê Trọng Tường, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm, 2010 . - 289tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03960, PD/VT 03961 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
22 |  | Cơ học kết cấu 2 : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDD, KCĐ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 133tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 530 |
23 |  | Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Thạch . - H: Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 239 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02125-Pd/vt 02127, Pm/vt 04291-Pm/vt 04297 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
24 |  | Diffusion et défauts ponctuels dans les semi-conducteus / B. Boltaks . - M. : Mir, 1977 . - 442 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00425 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
25 |  | Elements of the applied theory of elastic vibration / Ya Panovko . - M. : Mir, 1971 . - 317 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00252 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
26 |  | Embedded Computing and Mechatronics with the PIC32 Microcontroller / Kevin Lynch, Nicholas Marchuk, Matthew Elwin . - Newnes : Elsevier Science & Technology, 2015 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/7.Embedded%20Computing%20and%20Mechatronics%20with%20the%20PIC32%20Microcontroller.pdf |
27 |  | From a life of physics / H.A. Bethe, P.A.M. Dirac, W. Heisenberg .. . - Singapore : World Scientific, 1989 . - 92p. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/LV 04514-PD/LV 04517, SDH/LV 00581 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
28 |  | Fundamentals of physics. Tập 1 / B.M. Yavorsky . - M. : Mir, 1975 . - 542 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00181, Pm/Lv 00182 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
29 |  | Giáo trình vật lý đại cương. T.1 / Nguyễn Thế Hưng (ch.b); Nguyễn Ngọc Khải, Phạm Đồng Bằng, Nguyễn Trọng Tâm . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2019 . - 156tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07475, PM/VT 10028 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
30 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 1 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02871-Pd/vt 02874, Pm/vt 05250-Pm/vt 05255 Chỉ số phân loại DDC: 530 |