Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 86 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảo hộ thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và hiệu quả điều chỉnh của pháp luật Việt Nam / Hà Thị Thanh Bình . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012 . - 412 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05524, PM/VV 04638
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 2 Bộ luật hàng hải Việt Nam 2005-Những vấn đề đặt ra sau một năm có hiệu lực / Trần Thanh Minh . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 25-27
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 3 Cases and materials on the carriage of goods by sea / Martin Dockray ; Katherine Reece Thomas assistance . - 3rd ed. - Oxon : Routledge, 2004 . - 454p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04770, PM/LT 06620-PM/LT 06622, SDH/LT 02130
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cases-and-materials-on-the-carriage-of-goods-by-sea_3ed_Martin-Dockray_2004.pdf
  • 4 Các chế độ mới về quản lý tài chính đối với doanh nghiệp nhà nước / Bộ Tài chính . - H. : Knxb, 1992 . - 115tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00781, Pd/vv 00782
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 5 Các qui định pháp luật về kế toán, thống kê . - H.: Thống kê, 2000 . - 1299 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02371, Pd/vv 02372
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 6 Các quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 1169 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00775, Pd/vt 00883, Pm/vt 02411
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 7 Các quy định về giải quyết sự cố, tai nạn giao thông đường sắt / Bộ giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 195tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04201
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 8 Các văn bản pháp luật về kiểm toán . - H. : Tài chính, 2004 . - 392tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02552, Pm/vt 04659
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 9 Các văn bản pháp luật về luật kinh tế . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 1755 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01971, Pd/vv 01972, Pm/vv 01362-Pm/vv 01364
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 10 Cẩm nang nghiệp vụ kế toán ngành ngân hàng 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 431tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05161, PM/VT 07264-PM/VT 07267
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 11 Cẩm nang quản lý tài chính dành cho kế toán trưởng-Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản thực hiện mới nhất / Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống . - H. : Tài chính, 2015 . - 422tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05171, PM/VT 07308-PM/VT 07310
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 12 Chế độ báo cáo tài chính và hệ thống tài khoản kế toán đối với các tổ chức tín dụng, ngân hàng / Quang Minh hệ thống . - H. : Tài chính, 2015 . - 447tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05186, PM/VT 07363-PM/VT 07366
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 13 Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện/ Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2023 . - 400tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08147, PM/VT 11120
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 14 Chế độ kế toán thuế 2014 hướng dẫn thi hành luật thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân và 100 câu hỏi đáp về nghiệp vụ quản lý thuế / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 431tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05169, PM/VT 07317-PM/VT 07319
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 15 Chế độ về xử phạt hành chính trong lĩnh vực kế toán và thống kê / Liên bộ tài chính - Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1992 . - 74 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00815
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 16 Chế độ về xử phạt hành chính trong lĩnh vực kế toán và thống kê/ Liên bộ tài chính - Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1992 . - 73 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00018, Pm/vv 00019
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 17 Chính sách thuế 2015 và văn bản hướng dẫn mới nhất về các luật thuế / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 478tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05181, PM/VT 07347-PM/VT 07350
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 18 Coastal state regulation of international shipping / Lindy S. Johnson . - Dobbs Ferry : Oceana publications, 2004 . - 214p ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04917, PM/LT 06831-PM/LT 06833, SDH/LT 02153
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 19 Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của các nông, lâm trường,hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay/ Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2023 . - 299tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08148, PM/VT 11121, PM/VT 11122
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 20 Điều kiện hợp đồng cho dự án EPC/Chìa khóa trao tay / Hiệp hội quốc tế cá kỹ sư tư vấn (FIDIC) . - H. : Xây dựng, 2016 . - 152tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06905, PD/VT 06906, PM/VT 08533-PM/VT 08540
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 21 Fundamentals of business law : Summarized cases / Roger LeRoy Miller . - 9th ed. - Austrialia : South Western, 2013 . - 609p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02253, SDH/LT 02254
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 22 Giáo trình luật cạnh tranh / Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên; Trần Thị Bảo Ánh, Hoàng Minh Chiến, Lưu Hương Ly . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 423tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04299-PD/VV 04301, PM/VV 04141, PM/VV 04142
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 23 Giáo trình luật thương mại . - Kxđ.. : KNxb., 2013 . - 235tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-thuong-mai_2013.pdf
  • 24 Giáo trình luật thương mại quốc tế / Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh . - H. : Hồng Đức, ???
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 13307
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 25 Giáo trình luật thương mại. T. 1 / Nguyễn Viết Tý chủ biên; Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế, Nguyễn Thị Dung . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 499tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04308-PD/VV 04310, PM/VV 04121, PM/VV 04122
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 26 Giáo trình luật thương mại. T. 1 / Trường Đại học Luật Hà Nội . - H. : Công an nhân dân, 2014 . - 500tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-thuong-mai_T.1_2014.pdf
  • 27 Giáo trình luật thương mại. T. 2 / Nguyễn Viết Tý chủ biên; Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế, Nguyễn Thị Dung (CTĐT) . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 503tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04311, PD/VV 04312, PM/VV 04123, PM/VV 04124
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 28 Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Thị Mơ, Hoàng Ngọc Thiết . - Tái bản có bổ sung. - H.: Giáo dục, 1997 . - 287 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PLHKTN 0037
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 29 Giáo trình pháp luật vận tải biển / Đặng Công Xưởng chủ biên, Phạm Việt Hùng hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 149tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06251
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 30 Hệ thống các văn bản pháp luật về quản lý tài sản và tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 810 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01199
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 1 2 3
    Tìm thấy 86 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :