Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở đồ hoạ máy vi tính / Phan Hữu Phúc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 160 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 00409, Pm/vt 00413, Pm/vt 00414, Pm/vt 00501
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 2 Digital drawing : print & web graphics using FreeHand : a new method of instruction / by David Bergs . - Albany, NY : Delmar Publishers, 2000 . - xviii, 350 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00419
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 3 Fresh ideas in Photoshop : includes techniques and concept information for over 100 pieces / Poppy Evans . - 1st ed. - Cincinnati, Ohio : North Light Books, 1998 . - 143 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01802
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 4 Getting started with 3D: A designer's guide to 3D graphics and Illustration / Janet Ashford, John Odam . - Berkeley : Peachpit Press, 1998 . - 170 tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01820
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 5 Graphical communication principles: A prelude to cad/ Hugh F Roges . - New york: McGraw Hill, 1991 . - 333 tr; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02285
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 6 How to do everything with photoshop elements 4.0 / David Plotkin . - New York : Mc Graw-Hill, 2006 . - 426tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01395
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 7 Hướng dẫn thực hành Corel draw 8 xem - thực hành - ứng dụng/ Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1999 . - 1003 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02117, Pd/vv 02118, Pm/vv 01584-Pm/vv 01586
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 8 Kỹ thuật lập trình mô phỏng thế giới thực và ứng dụng. Tập 1/ Trường đại học khoa học tự nhiên thành phố Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1997 . - 3845 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00818, Pd/vt 00819, Pm/vt 02359-Pm/vt 02376
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 9 Sử dụng thư viện đồ hoạ Managed Directx 9.0, xây dựng Game đua xe 3D (3D Racing) / Nguyễn Đức Văn; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 74 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09040
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 10 Xây dựng chương trình ứng dựng xử lý ảnh điều khiển hoạt động của máy tính thông qua Camera / Nguyễn Văn Bảo; Nghd.: fNguyễn Quốc Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09062
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 11 Xây dựng chương trình xem ảnh xử lý và tạo hiệu ứng ảnh trên thiết bị cầm tay sử dụng hệ điều hành windows mobile / Đồng Thanh Đông; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 66 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07398
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 12 Xây dựng phần mềm quản lý bệnh án ảnh và xử lý ảnh y học / Nguyễn Minh Cương; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09061
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 13 Xây dựng phần mềm xử lý ảnh trên hệ điều hành Linux / Lê Văn Dương; Nghd.: Ths. Lê Bá Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09065
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 14 Xây dựng thành phần sinh ảnh tự động nhằm chống đăng nhập tự động / Nguyễn Trường Nguyên; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 68 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09047
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 15 Xây dựng Website giới thiệu thông tin dự án khu đô thị Tân Tây Đô - Hà Nội / Trương Thị Lan Phương; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Đạt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 63 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09079
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 16 Xây dựng Website xử lý ảnh trực tuyến / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: Ths. Lê Bá Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09081
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 17 Xử lý ảnh và VIDEO số/ Nguyễn Kim Sách . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 428 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01123, Pd/vt 01124, Pd/vt 02141, Pd/vt 02142, Pm/vt 02743-Pm/vt 02745
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :