Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 268 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 bước giải quyết vấn đề làm mát tại các máy chủ mật độ cao . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 332, tr. 19-22
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 2 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Tin học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 204tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Tin-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 3 Advanced microcomputer applications/ Robert Grauer . - New york: Mitchell Mc Graw- hall, 1993 . - 394 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00435
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 4 Aleks user's guide/ Ph.D Harold Baker . - Boston: McGraw-Hill, 2000 . - 20 tr; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02306-Pd/Lt 02310
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 5 An introduction to computers / N. Sergeev . - M. : Mir, 1976 . - 304 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00340
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 6 Applications for future internet . - New York : Springer, 2016 . - 188p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03396
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003396%20-%20APPLICATIONS%20FOR%20FUTURE%20INTERNET.pdf
  • 7 Applications of computer to engineering design manufacturing and management . - Amsterdam : North-Holland, 1989 . - 337p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00428
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 8 Áp dụng mạng nơ ron nhân tạo để tính toán tần số phù hợp trong vô tuyến nhận thức / Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 22tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01011
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 9 Bài giảng biểu diễn dữ liệu bán cấu trúc và ứng dụng : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 192tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bieu-dien-du-lieu-ban-cau-truc-va-ung-dung_Khoa-CNTT_2019.pdf
  • 10 Bài giảng cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2014 . - 99tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cau-truc-du-lieu-va-GT_KHoa-CNTT_2014.pdf
  • 11 Bài giảng phát triển ứng dụng mã nguồn mở / Khoa Công nghệ Thông tin. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2010 . - 68tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phat-trien-ung-dung-ma-nguon-mo_Khoa-CNTT_2010.pdf
  • 12 Bảo mật cơ sở dữ liệu : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 65tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-mat-CSDL_Khoa-CNTT.pdf
  • 13 Beginning Zend Framework / Armando Padilla . - [New York] : Apress, ©2009 // Springer eBooks, xvii, 404p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-Zend-Framework_Armando-Padilla_2009.pdf
  • 14 Bicmos technology and applications/ A.R. Alvarez . - 2 ed. - London: Kluwer Academic, 1993 . - 404 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00751
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 15 Big data, little data, no data : Scholarship in the networked world / Christine L. Borgman . - London : The MIT Press, 2015 . - 383p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03345, SDH/LT 03346
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003345-46%20-%20Big-data,-little-data,-no-data_Scholarship-in-the-networked-world_Christine-L.Borgman_2015.pdf
  • 16 Cache và bộ nhớ trong các chip vi xử lý nhiều lõi / Hồ Văn Phi . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 329, tr. 29-34
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 17 Các yếu tố nghị luận trong văn nghị luận của sinh viên học ngoại ngữ tiếng Anh ở Việt Nam = Elements of argument in Vietnameses EFL students / Nguyễn Phương Hạnh, Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 25tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00800
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 18 Cẩm nang sử dụng máy vi tính / Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 828tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01408, Pd/vv 01409, PM/VT 05858, Pm/vv 00376-Pm/vv 00386, SDH/Vv 00293
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 19 Chương trình quản lý xếp dỡ container tại cảng Hải Phòng / Nguyễn Văn Đạt, Nguyễn Viết Mạnh, Tăng Bình Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 20 Classical and object oriented software engineering with UML and C++ / Stephen R. Schach . - 4th ed. - WCB : McGraw Hill, 1999 . - 616p. ; 28cm + 01 CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02264, Pd/Lt 02265
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 21 Cloud Computing Web-basierte dynamische IT-Services Christian Baun ... [et al.] . - 127 S. Ill
  • Chỉ số phân loại DDC: 004 15
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cloud-computing_Web-basierte-dynamische-it-services_Christian-Baun_2010.pdf
  • 22 Computational intelligence in digital and network designs and applications / Edited by Mourad Fakhfakh, Esteban Tlelo-Cuautle, Patrick Siarry . - 1st ed . - XIX, 350p. (151 illustrations, 69 illustrations in color.) : online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computational-intelligence-in-digital-and-network-designs-and-applications_Mourad-Fakhfakh_2015.pdf
  • 23 Computer - Aided assembly planning/ A. Delchambre . - London: chapman and hall, 1992 . - 276 tr.: 1st; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00436
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 24 Computer aided design . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00166
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Computer-Aided%20Design/
  • 25 Computer aided design and manufacturing / K. Lalit Narayan, K. Mallikarjuna Rao, M.M.M. Sarcar . - Delhi : PHI Laerning, 2013 . - 698p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04412, PM/LT 06479-PM/LT 06482, SDH/LT 01979-SDH/LT 01983
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001979-83%20-%20Computer%20Aided%20Design%20And%20Manufacturing.pdf
  • 26 Computer communication . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00149
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Computer_Communication/
  • 27 Computer network . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00148
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Computer_Network/
  • 28 Computer organization / Zvonko G. Vranesic, V. Carl Hamacher . - 4th.ed. - Toronto : McGraw Hill, 1996 . - 555p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02268
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 29 Computer security : 20 things every employee should know / Ben Bothke . - 2nd ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2005 . - 45p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01418, SDH/LT 01419
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 30 Computer systems and software engineering / Vandewalle Joos . - London : Kkluwer academic, 1992 . - 426p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00752
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9
    Tìm thấy 268 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :