Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công tác trắc địa trong xây dựng / Nguyễn Văn Tám . - H.: Xây dựng, 1982 . - 153tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00494, Pm/vt 01447
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 2 Trắc địa (CTĐT) / Đỗ Hữu Hinh, Đào Duy Liêm, .. . - H. : Giáo dục, 1992 . - 258tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TRACD 0019, TRACD 0020, TRACD 0056, TRACD 0064
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.3
  • 3 Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 187tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00096, Pd/vt 00109, Pd/vt 00110, Pm/vt 00792-Pm/vt 00797, SDH/Vt 00793, TRDXD 0001-TRDXD 0090
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.1
  • 4 Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - H.: Xây dựng, 1998 . - 188 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01725, Pd/vt 01726, Pm/vt 03228-Pm/vt 03230
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.1
  • 5 Trắc địa công trình / G.P. Levtsuk . - H. : Cục Đo đạc và bản đồ Nhà nước, 1979 . - 335tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01021
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.3
  • 6 Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận, Nguyễn Thạch Dũng . - H. : Giáo dục, 2000 . - 367tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02266, Pd/vv 02267, TDBDKT 0001-TDBDKT 0047
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 7 Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng . - H. : Xây dựng, 2002 . - 311tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01979, Pd/vt 01980, Pm/vt 04055-Pm/vt 04062, TRDTH 0001-TRDTH 0091, TRDTH 0093-TRDTH 0100
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :