Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Boundary and mixed lubrication : Science and applications / D. Dowson, M. Priest, G. Dalmaz . - Amsterdam : Elsevier, 2002 . - 594p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00942
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 2 Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 211tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTM1 00367, CTM1 00375, CTM1 00383, CTM1 00384, CTM1 00418, CTM1 00440, CTM1 00442, CTM1 00482, CTM1 00487, CTM1 00497, CTM1 00514, CTM1 00516
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004943-47%20-%20Chi-tiet-may-T1.pdf
  • 3 Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 214tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CTM1 00030, CTM1 00035, CTM1 00053, CTM1 00064, CTM1 00074, CTM1 00084, CTM1 00087, CTM1 00106, CTM1 00129, CTM1 00149, CTM1 00159, CTM1 00196, CTM1 00202, CTM1 00216, CTM1 00270, CTM1 00282, CTM1 00285, CTM1 00313
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 4 Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 144tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CTM2 00034, CTM2 00042, CTM2 00053, CTM2 00078, CTM2 00083, CTM2 00104, CTM2 00107, CTM2 00147, CTM2 00180, CTM2 00183, CTM2 00202, CTM2 00204, CTM2 00218, CTM2 00233, CTM2 00238, CTM2 00243, CTM2 00257, CTM2 00258, CTM2 00279, CTM2 00280, CTM2 00282, CTM2 00293, CTM2 00307, CTM2 00318, CTM2 00336, CTM2 00345, CTM2 00371, CTM2 00395, CTM2 00433, CTM2 00447, CTM2 00464, CTM2 00467
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 5 Engine coolant testing : Second symposium . - Philadenphia : ASTM, 1984 . - 292p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00269, SDH/Lt 00270
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000269-70%20-%20Engine-coolant-testing_Kathleen-A.Peters_1984.pdf
  • 6 Human factors in engineering and design / Mark S. Sander, Ernest J. McCormick . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 1993 . - 710p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00376
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000376%20-%20Human-factors-in-engineering-and-design_7ed_Mark-S.Sanders_1993.pdf
  • 7 Lubricated wear science and technology / A. Sethuaramiah . - vol42. - Tokyo : Elsevier, 2003 . - 295 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01007
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Machine elements / V. Dobrovolsky . - M. : Mir, 1968 . - 625p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00672, Pm/Lv 00673
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 9 Machinery component maintenance and repair. Vol. 3 / Heing.P Bloch, Fred K.Geitner . - 3rd ed. - Tokyo : Elsevier, 2005 . - 630p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 00991
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000991%20-%20Machinery-component-maintenance-and-repair_Vol.3_3ed_Heinz-P.Bloch_2005.pdf
  • 10 Mechanisms in modern engineering design. Vol. 1 / I.I. Artobolevsky . - M. : Mir, 1975 . - 630p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00674, Pm/Lv 00675
  • Chỉ số phân loại DDC: 623
  • 11 Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ mài mòn sơ mi-xi lanh động cơ họ NVD / Lê Đạt; Nghd.: PTS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 95tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00304
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • 12 Nghiên cứu động lực học cần trục khi cơ cấu nâng làm việc / Phạm Văn Giám; Nghd.: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2001 . - 70 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00182
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 13 Nghiên cứu mài mòn gối đỡ trượt và xác định khả năng công tác của máy Roto đặt trên gối đỡ trượt theo khe hở bạc trục / Nguyễn Thanh Phong; Nghd.: PTS.Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 95tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00303
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 14 Thiết kế truyền động cơ khí. Tập 1 / X.A. Tsernavxki, G.M. Itxcovit, V.A. Kixeliev; Trịnh Chất hiệu đính . - H. : Khoa học, 1969 . - 343 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01033
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 15 Tính toán và chế tạo các bộ truyền động bánh răng trong công tác sửa chữa / G.A. Ptitxuwn, V.N. Kokitsev; Nguyễn Đức Phú dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1973 . - 423 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01407, Pm/vt 01408
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 16 Valve handbook / Philip L. Skousen . - New york : McGraw-Hill, 1998 . - 726p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00068
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000068%20-%20Valve-handbook_Philip-L.Skousen_1998.pdf
  • 17 Valve selection handbook / R.W. Zappe . - 4th ed. - New York : Gulf Professional Publishing, 1999 . - 324p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00132
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000132%20-%20Valve%20Selection%20Handbook.pdf
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :