Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi / Hoàng Triệu Hùng; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 100tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00338
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 2 Cơ học công trình. T. 1 / Lê Văn Hồ . - H. : Giáo dục, 1993 . - 132tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00822, Pd/vt 00823, Pm/vt 02240-Pm/vt 02257
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 3 Cơ học công trình. T. 2 / Lê Văn Hồ . - H. : Giáo dục, 1993 . - 152tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00824, Pd/vt 00825, Pm/vt 02258-Pm/vt 02275
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 4 Cơ sở dao động trong kỹ thuật/ Trần Doãn Tiến . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981 . - 350 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00642, Pm/vt 01594, Pm/vt 01595
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • 5 Cơ sở lý thuyết đàn hồi, lý thuyết dẻo, lý thuyết từ biến. Tập 2/ N.I. Bêdukhốp; Phan Ngọc Châu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 255 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01009-Pm/Vt 01013
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 6 Elements of the applied theory of elastic vibration / Ya Panovko . - M. : Mir, 1971 . - 317 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00252
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 7 Fundamentals of the theory of plasticity / L.M. Kachanov . - M. : Mir, 1974 . - 445 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00176
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.38
  • 8 Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - Xuất bản lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1979 . - 511 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00998, Pm/Vt 00999
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 9 Lý thuyết đàn hồi/ Đào Huy Bích . - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1972 . - 443 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00927
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.01
  • 10 Mathematical methods of two simensional elasticity / A.I. Kalandya . - M. : Mir, 1975 . - 351 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00231, Pm/Lv 00232
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 11 Những vấn đề dao động trong kỹ thuật/ S.P. Timôsencô; Nguyễn Văn Ngô dịch . - H.: Khoa học, 1963 . - 477 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00478
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • 12 Rayleigh's principle and its applications to engieering / G. Temple . - London : KNxb, 1956 . - 152 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00261
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 13 Theory of elasticity / Yu A. Amenzade . - M. : Mir, 1979 . - 284 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00215
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 14 Théorie de l'élasticité manuel de résolution des problèmes / V. Rèkatch . - M. : Mir, 1980 . - 283 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00349
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.01
  • 15 Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán hệ khung không gian / Lê Thị Tố Uyên; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 89tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00337
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 16 Vận dụng phương pháp phần tử bên trong tính toán vật rắn biến dạng phẳng / Vũ Ngọc Dũng . - Hải Phòng: Tr ĐHHH, 2002 . - 68tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00335
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :