Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 64 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advances in marine biology. Vol. 4 / Edited by F.S. Russell . - London : Academic Press, 1966 . - 327p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 574.92 18
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-marine-biology_Vol.4_F.S.Russell_1966.pdf
  • 2 Advances in marine biology. Vol. 5 / Edited by F.S. Russell . - London : Academic Press, 1967 . - 424p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 574.92 18
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-marine-biology_Vol.5_F.S.Russell_1967.pdf
  • 3 Bài tập kinh tế lượng : Với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 162tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03587, PD/VT 05503, PD/VV 04424
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.01
  • 4 Candid science : Conversations with famous chemists / Istvan Hargittai ; Edited by Magdolna Hargittai . - London : Imperial College Press, 2000 . - xii, 516p. : illustrations, portraits ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 540.922 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Candid-science_Conversations-with-famous-chemists_Istvan-Hargittai_2000.pdf
  • 5 Candid science. II, Conversations with famous biomedical scientists / Istvan Hargittai ; Edited by Magdolna Hargittai . - London : Imperial College Press, 2002 . - x, 604p. : ill., ports. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 610.922 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Candid-science-II_Conversations-with-famous-biomedical-scientists_Magdolna-Hargittai_2002.pdf
  • 6 Candid science. III, More conversations with famous chemists / Istvan Hargittai ; Edited by Magdolna Hargit . - London : Imperial College Press, 2003 . - x, 507p. : illustrations, portraits ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 540.922 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Candid-science-III_More-conversations-with-famous-chemists_Istvan-Hargittai_2003.pdf
  • 7 Candid science. V, Conversations with famous scientists / Balazs Hargittai, Istvan Hargittai . - London : Imperial College Press, c2005 . - x, 695p. : ill., ports. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 509.22 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Candid-science-V_Conversations-with-famous-scientists_Istvan-Hargittai_2005.pdf
  • 8 DSP for MATLAB and LabVIEW. Vol. 3, Digital filter design / Forester W. Isen . - San Rafael, Calif. (1537 Fourth Street, San Rafael, CA 94901 USA) : Morgan & Claypool Publishers, ©2009 . - xix, 220p. : file. illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3822 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/DSP-for-MATLAB-and-LabVIEW_Vol.3_Forester-W.Isen_2009.pdf
  • 9 DSP for MATLAB and LabVIEW. Vol. 4, LMS adaptive filtering / Forester W. Isen . - Cham, Switzerland : Springer, ©2009 . - xvii, 109p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3822 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/DSP-for-MATLAB-and-LabVIEW_Vol.4_Forester-W.Isen_2009.pdf
  • 10 Điều khiển và giám sát động cơ servo trên labview sử dụng phần cứng arduino / Vương Đức Phúc . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.20-24
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Đo và xử lý tín hiệu âm thanh tàu thủy dùng công nghệ NI / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.32-37
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Elements of programming interviews in Python : The insiders' guide / Adnan Aziz, Tsung-Hsien Lee, Amit Prakash . - United States : ElementsOfProgrammingInterviews.com, 2017 . - vii, 413p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.133 23/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Elements-of-programming-interviews-in-Python_Adnan-Aziz_2017.pdf
  • 13 Hồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014 . - 296tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7043
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/HCM-va-5-bao-vat-quoc-gia.pdf
  • 14 LabVIEW Basic 1 : Development course manual . - 2005 . - 485p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/LabVIEW%20Basics_I_Development%20Course%20Manual.pdf
  • 15 LabVIEW Basics_II_Development Course Manual . - 2005 . - 246t
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/LabVIEW%20Basics_II_Development%20Course%20Manual.pdf
  • 16 Labview trong mô phỏng máy tàu biển (CTĐT)/ Đỗ Đức Lưu chủ biên, Cao Đức Hạnh, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 111tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06887, PD/VT 06888
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 labview_basics_2_sample . - 39p.; cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/labview_basics_2_sample.pdf
  • 18 LabVIEWBasics_I[1] . - 2003 . - 458p.; cm
  • File đính kèm Lhttp://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/LabVIEWBasics_I[1].pdf
  • 19 LabVIEWBasics_II[1]_ver8.0 . - 2005 . - 246p.; cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/LabVIEWBasics_II[1]_ver8.0.pdf
  • 20 Nghiên cứu bộ điều khiển PID và FUZZY LOGIC trong phần mềm LABVIEW / Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16781, PD/TK 16781
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Nghiên cứu dao động của máy rotor đặt trên gối đỡ vòng bi khi thay đổi trạng thái cân bằng và không đồng trục. / Trần Tiến Anh; Nghd.: PGS.TSKH. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm.+ 01CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01760
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 Nghiên cứu giám sát nhiệt độ ứng dụng Module USB 6008 và phần mềm Labview / Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 25 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00506
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Nghiên cứu giám sát tốc độ quay ứng dụng phần mềm Labiview / Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 27tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00722
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Nghiên cứu hệ thống tự động giám sát và điều chỉnh nồng độ khí sử dụng bộ PID của Labview / Đỗ Văn A, Lưu Kim Thành, Nguyễn Tất Dũng, Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00715
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Nghiên cứu hoạt động chiến lược Marketing của khách sạn HARBOURVIEW Hải Phòng / Trần Thị Huệ, Phạm Thị Diễm Ny, Đỗ Thị Huyền Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17828
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Nghiên cứu tích hợp phần mềm Labview với phần cứng Arduino để điều khiển và giám sát động cơ Servo / Vương Đức Phúc, Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 27tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00884
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Nghiên cứu ứng dụng LABVIEW và module NI USB - 6008 xây dựng hệ thống kiểm tra khí cụ điện / Nguyễn Thành Nam; Nghd: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13322, PD/TK 13322
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Nghiên cứu ứng dụng Labview và Module NI USB - 6008. Xây dựng hệ thống kiểm tra các thông số động cơ AC / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13330, PD/TK 13330
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Nghiên cứu ứng dụng labview và module NI USB-6008. Xây dựng hệ thống kiểm tra máy điện DC / Vũ Hồng Duy; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13339, PD/TK 13339
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Nghiên cứu ứng dụng Matlab trong mô phỏng dao động hệ trục chính Diesel máy tàu thủy trên Labview / Cao Đức Hạnh, Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00741
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 1 2 3
    Tìm thấy 64 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :