1 |  | 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064 Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004064%20-%203D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces.pdf |
2 |  | A career in theoretical physics / P.W Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 678 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04720-PD/LT 04723, SDH/LT 02123 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
3 |  | A first course in mathematical modeling / Frank R. Giordano . - 3rd ed. - New York : Thomson, 2003 . - 538p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00016 Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000016%20-%20A%20first%20course%20in%20mathematical%20modeling.pdf |
4 |  | A problem book in algebra / V.A. Krechmar . - M. : Mir, 1974 . - 504 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00100-Pm/Lv 00102 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
5 |  | Advanced Engineering Mathematics / Dennis G. Zill . - 6th Ed. - America : Jones & Bartlett, 2018 . - 943p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03701, SDH/LT 03980 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
6 |  | Advanced engineering mathematics / Michael D. Greenberg . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, ©1998 . - xix, 1324 pages : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03919, SDH/LT 03979 Chỉ số phân loại DDC: 515/.14 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003919%20-%20Advanced-engineering-mathematics-2nd-ed.pdf |
7 |  | Advanced Engineering Mathematics : Student solutions manual to accompany / Dennis G. Zill, Warren S. Wright, Roberto Martiner . - 6th Ed. - America : Jones & Bartlett, 2018 . - 455p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03699, SDH/LT 03700 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
8 |  | Advanced mathematics for engineers / A.D. Myskis . - M. : Mir, 1975 . - 794 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00091-Pm/Lv 00093 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
9 |  | Advancede engineering mathematics / Erwin Kreyszic . - 8th ed. - Ohao : Wiley-Sons, 1999 . - 1287 tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00149 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBook/Advanced%20Engineering%20Mathematics.pdf |
10 |  | Advances in mathematics. Tập 19 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 148 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00146-Pm/Lv 00148 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
11 |  | Advances in mathematics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 115 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00149-Pm/Lv 00151 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
12 |  | Advances in mathematics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00152 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
13 |  | Algebra for college students / Julie Miller, Molly O'Neill . - 1st ed. - Boston : Mc Graw-Hill, 2004 . - 1016tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01399 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
14 |  | An intrioduction to object - oriented analysis: Object and UML in plain English / David William Brown . - 2nd. - USA : John Wiley& Son, 2002 . - 668 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01065 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
15 |  | An introduction to management science : Quantitative approaches to decision making / David R. Anderson [and 6 others] . - 15th ed. - Boston : Cengage, 2019 . - xxvii, 760p. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 658.403 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-management-science_15ed_D.R.Anderson_2019.pdf |
16 |  | An introduction to management science : Quantitative approaches to decision making / David R. Anderson [and others] . - Revised 13th ed. - Mason, Ohio : South-Western/Cengage Learning, 2012 . - xxx, 863p. : color illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.403 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-management-science_13ed_David-R.Anderson_2012.pdf |
17 |  | An introduction to multivariate statistical analysis / T.W. Anderson . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2003 . - 721p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.535 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-multivariate-statistical-analysis_3ed_T.W.Anderson_2003.pdf |
18 |  | Analyse mathèmatique 1ère et 2e parties / G. Chilov . - M. : Mir, 1975 . - 550 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00094-Pm/Lv 00096 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
19 |  | Annual reviews in control . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00142 Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Annual%20Reviews%20in%20Control/ |
20 |  | Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald Bradley, Dave Sobecki,.. . - 11st ed. - New York : McGraw-Hill, 2013 . - 1059p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02255, SDH/LT 02256 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
21 |  | Applied mathematical modelling . - Elsilver, 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00003 Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Applied%20Mathematical%20Modelling/ |
22 |  | Applied mathematical modelling . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00139 Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Applied%20Mathematical%20Modelling/ |
23 |  | Basic mathematical skills with geometry/ Donald Hutchison . - WCB: McGraw Hill, 1998 . - 842 tr. : 28 cm ; 01 đĩa CD-ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02250 Chỉ số phân loại DDC: 512.9 |
24 |  | Basic mathematical skills with geometry/ Donald Hutchison, Barry Bergman, Stefan Baratto . - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 784 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01625, SDH/LT 01626 Chỉ số phân loại DDC: 512.9 |
25 |  | Basic principles of the finite element method / K M Entwistle . - London : Alden Press, 1999 . - 183 p ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01851 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
26 |  | Bài giảng toán cao cấp : Dành cho sinh viên các ngành Kỹ thuật - Công nghệ / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở Cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2017 . - 156tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18124 0001-HH/18124 0121 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
27 |  | Bài giảng toán chuyên đề : Dành cho sinh viên ngành Kinh tế / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2017 . - 160tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18125 0001-HH/18125 0195 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
28 |  | Bài giảng toán học cao cấp. T.1, Đại số tuyến tính - Giải tích 1&2 / Doãn Tam Hòe . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 256tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07404, PD/VT 07405, PM/VT 10006-PM/VT 10008 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
29 |  | Bài giảng xác suất thống kê / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18121 0001 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
30 |  | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh . - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 381 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02770-Pd/vv 02772, Pm/vv 02438-Pm/vv 02444 Chỉ số phân loại DDC: 512 |