Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 233 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Added resisitance of ship in head waves / Pham Hoang Ha; Nghd.: Vice Prof. Dr. Truong Sy Cap . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00936
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 243tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03390-PD/VT 03392
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.7
  • 3 Biện pháp huy động vốn cho chiến lược phát triển của công ty cổ phần đóng tàu Sông Cấm / Mai Thị Quỳnh Thư, Cao Thị Huyền Trang, Phan Bích Phượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20721
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 4 Biện pháp nâng cao năng suất lao động tại công ty cổ phần đóng tàu sông Cấm / Nguyễn Huy Phương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02038
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH đóng tàu Mamen sông Cấm / Phạm Tân Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03581
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Bùn cát sông ngòi & bồi lắng hồ chứa / Phạm Thị Hương Lan . - H. : Xây dựng, 2017 . - 179tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06087, PD/VT 06088, PM/VT 08422, PM/VT 08423
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 7 Các Tỉnh ủy ở đồng bằng sông Cửu Long lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp trong giai đoạn hiện nay / Bùi Văn Nghiêm, Dương Trung Ý . - H. : Lý luận chính trị, 2018 . - 278tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06288, PD/VV 06289
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 8 Chỉnh trị cửa sông ven biển (CTĐT) / Phạm Văn Giáp, Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 1998 . - 215tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTCSVB 0001-CTCSVB 0091, PD/VT 03670-PD/VT 03672, Pm/vt 00401, Pm/vt 00421-Pm/vt 00428, SDH/Vt 00732
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Chinh-tri-cua-song-ven-bien_Pham-Van-Giap.pdf
  • 9 Coastal and estuarine management / Peter W. French . - London : Routledge, 1997 . - 251p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03610
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.91
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003610%20-%20Coastal-and-estuarine-management_Peter-M.French_1997.pdf
  • 10 Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Công trình bến cảng sông - Tiêu chuẩn thiết kế = River berth - Design standard . - Hà Nội : ?, 2016 . - 38tr.; 25cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/12_CTBC%20512_%C4%90%E1%BB%99%20tin%20c%E1%BA%ADy%20c%E1%BB%A7a%20c%C3%A1c%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20b%E1%BA%BFn%20c%E1%BA%A3ng_Ti%C3%AAu%20chu%E1%BA%A9n%20c%E1%BA%A3ng%20s%C3%B4ng.pdf
  • 12 Công trình cải tạo đường sông bằng đất / V.V. Đêgtjarên; Bùi Ngọc Tài, Nguyễn Đức Toàn dịch; Lưu Công Đào hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 225 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01606
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Diễn biến các cửa sông ven biển miền trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành chủ biên; Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - H. : Xây dựng, 2015 . - 133 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05487-PD/VT 05489, PM/VT 07885, PM/VT 07886
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.9
  • 14 Diễn biến của các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành chủ biên, Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - H. : Xây dựng, 2014 . - 133tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05922, PD/VT 05923, PM/VT 08279, PM/VT 08280
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Dòng chảy cát bùn sông Hồng/ Vy Thị Vỵ . - H.: Viện khí tượng thuỷ văn, 1980 . - 130 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01422, Pm/vt 01423
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 16 Dự án thiết kế cầu số 1, vượt sông Văn Úc, thuộc huyện Tiên Lãng, Hải Phòng / Phạm Văn Anh; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 233 tr.; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16094, PD/TK 16094
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 17 Đánh giá chất lượng môi trường nước và xác định mối tương quan giữa hàm lượng TSS và độ đục tại khu vực cửa Sông Bạch Đằng / Phạm Đức Hoàng;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16524
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 18 Đánh giá chất lượng nước mặt sông Rế làm nguồn cấp nước cho khu công nghiệp (đoạn chảy qua KCN Tràng Duệ) / Bùi Thị Mai Anh; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15323
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 19 Đánh giá chất lượng nước mặt trên sông He đoạn từ cánh đông Phương Hòa Nghĩa đến trạm cấp nước sông He - quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng / Trần Thị Mẫn, Bùi Thị Bích Đào, Nguyễn Thị Ngọc Linh; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17468
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 20 Đánh giá chất lượng nước mặt trên sông Lạch Tray đoạn từ Cầu Niệm 2 đến Cầu Đồng Khê-Kiến An, Thành phố Hải Phòng / Bùi Thị Biên, Bùi Thị Đào, Hoàng Thị Thu Quỳnh; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18267
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 21 Đánh giá chất lượng nước một số sông cung cấp nước ngọt trên địa bàn TP Hải Phòng và đề xuất những giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nước ngọt / Phan Việt Hà; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04234
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 22 Đánh giá chất lượng nước Sông Chanh đoạn từ đền thờ Đức Thánh Quan Đệ Tứ đến Nhà máy nước Huyện Vĩnh Bảo, Vĩnh Bảo Hải Phòng và xây dựng Biểu đồ sử dụng nước dựa trên chỉ số chất lượng nước WQI / Phạm Minh Phượng;Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16512
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 23 Đánh giá chất lượng nước sông Đa Độ đoạn từ nhà máy nước Đình Vũ ( Dương Kinh - Hải Phòng) đến cấu Đối ( TT Núi Đối - Kiến Thụy - Hải Phòng) / Vũ Thị Minh Giang, Đỗ Hải My, Nguyễn Thị Thùy Dung; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17382
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 24 Đánh giá chất lượng nước Sông Rế từ đoạn Cầu Rế 2 đến trạm bơm nước thô Quán Vĩnh và lập biểu đồ sử dụng nước dựa trên chỉ số chất lượng môi trường nước ReWQI / Nguyễn Thị Kiều Phương; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16555
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 25 Đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường nước sông Giá và dự báo xu hướng biến đổi chất lượng nước sông / Nguyễn Trung Hiếu: Nghd.: ThS. Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 51tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09196
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 26 Đánh giá hiện trạng môi trường nước sông Đa Độ và dự báo xu hướng biến đổi trong tương lai / Tạ Minh Tuân; Nghd.: Ths. Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09184
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 27 Đánh giá hiện trạng môi trường nước sông Lạch Tray đoạn chảy qua khu vực nội thành thành phố Hải Phòng và đề xuất biện pháp bảo vệ môi trường. / Trần Quý Bảo; Nghd.: Trương Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13707
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 28 Đánh giá hiện trạng môi trường nước và đề xuất biện pháp quản lý nâng cao chất lượng nước sông Rế thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15308
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 29 Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sản xuất của Công ty TNHH Đóng tàu Đamen Sông Cấm và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Dương Ngọc Anh, Nguyễn Duy Chường, Nguyễn Thị Hà ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18717
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 30 Đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải của sông Đa Độ trên địa bàn huyện An Lão và đề xuất các giải pháp cải thiện / Phạm Đức Thành; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 43tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09091
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 1 2 3 4 5 6 7 8
    Tìm thấy 233 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :