Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Definitions for the law of the sea : Terms not defined by the 1982 Convention / George K. Walker general editor . - Leiden : Martinus Nijhoff Publishers, 2012 . - xv, 337p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 341.4/503 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Definitions-for-the-Law-of-the-Sea_George-K.Walker_2012.pdf
  • 2 Little Oxford dictionary of word origins / Julia Cresswell . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - xxi, 375p. ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00842, SDH/LV 00843
  • Chỉ số phân loại DDC: 422.03 23
  • 3 New Oxford dictionary for writers and editors : The essential A-Z guide to the written word / Edited and compiled by R.M. Ritter . - Revised edition. - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - xiv, 434p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00844
  • Chỉ số phân loại DDC: 423.1 23
  • 4 Oxford A-Z of grammar and punctuation / John Seely . - 2nd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - xviii, 174p. ; 18cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.203 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Oxford%20A-Z-of-grammar-and-punctuation_2ed_John-Seely_2009.pdf
  • 5 Oxford dictionary of proverbs / Edited by Jennifer Speake ; previously co-edited with John Simpson . - 6th. ed. - Oxford : Oxford University Press, 2015 . - xiv, 383p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00846, SDH/LV 00847
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.921 23
  • 6 Oxford learner's pocket dictionary . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 2008 . - iv, 524p. ; 15cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 423 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Oxford-learner%E2%80%99s-pocket-dictionary_4ed_2008.pdf
  • 7 Oxford learner's pocket dictionary / Prepared with the assistance of Alan Evison . - Oxford : Oxford University Press, 1996 . - 439p. ; 16cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 423 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Oxford-learner%E2%80%99s-pocket-dictionary_Alan-Evison_1996.pdf
  • 8 Terms of trade : Glossary of international economics / Alan V. Deardorff . - 2nd ed. - New Jersey : World Scienctific Publishing Company, 2014 . - 599p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00759, SDH/LV 00760
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.03 23
  • 9 Terms of trade : Glossary of international economics / Alan V. Deardorff . - New Jersey : World Scienctific Publishing Company, 2006 . - 599p. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.03 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Terms-of-trade_Glossary-of-international-economics_Alan-V.Deardorff_2006.pdf
  • 10 The Oxford dictionary of proverbs / edited by Jennifer Speake . - 5th ed. - Oxford : Oxford University Press, ©2008 . - xii, 388 pages ; 20 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2103 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Oxford-dictionary-of-proverbs_5ed_Jennifer-Speake_2008.pdf
  • 11 The Oxford dictionary of synonyms and antonyms . - 3rd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - xiii, 470p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00848
  • Chỉ số phân loại DDC: 423/.12 23
  • 12 Trade terms translator : Glossary of international trade in 8 languages / Edward G. Hinkelman . - 2nd ed. - Petaluma, CA : World Trade Press, 2009 . - 245p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 341.753
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Trade-terms-translator-glossary-of-international-trade-in-8-languages_2ed_2009.pdf
  • 13 Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Viện ngôn ngữ học biên soạn . - HCM. : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 1993 . - 1992tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-A-V_1993.pdf
  • 14 Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy . - HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 1995 . - 491tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-dien-tu-va-tin-hoc-A-V_1995.pdf
  • 15 Từ điển Phật học / Đạo Uyển . - H. : Nxb. Tôn giáo, 2001 . - 1038tr. : 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-phat-hoc_Dao-Uyen_2001.pdf
  • 16 Từ điển yêu thích bầu trời và các vì sao / Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều, Ngô Vũ dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB. Tri Thức, 2012 . - 779tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-yeu-thich-bau-troi-va-cac-vi-sao_2012.pdf
  • 17 Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh - Việt = English - Vietnamese usage mechatronics dictionary / Đõ̂ Hữu Vinh biên soạn ; Trịnh Hoàng Minh hiệu đính . - Tp. Hò̂ Chí Minh : Nhà xuaất bản Đại học quốc gia TP Hò̂ Chí Minh, 2005 . - 983tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-co-dien-tu-ung-dung-A-V_Do-Huu-Vinh_2005.pdf
  • 18 Từ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội : Cẩm nang chính sách kinh tế = Lexikon soziale marktwirtschaft wirtschaftspolitik von A bis Z / Rolf H. Hassa, Hermann Schneider, Klaus Weigelt biên soạn ; Biên dịch: Lương Văn Kế et al . - H. : NXB. Từ điển bách khoa, 2002 . - 470tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tuong-giai-kinh-te-thi-truong-xa-hoi_2002.pdf
  • 19 Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ = English - Vietnamese Dictionary of Information Technology, Electronics and Telecommunications: (About 30,000 terms, with explannations and illustrations) / Nguyễn Ái biên soạn, .[và những người khác] . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 1450tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-cong-nghe-thong-tin-dien-tu-vien-thong-A-V_2000.pdf
  • 20 Từ điển Phật học Hán Việt = Han Yüeh Fo hsüeh tzʻu tien / Chủ biên: Kim Cương Tử ; Thư kí công trình: Thích Thanh Ninh . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2004 . - 1572tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-phat-hoc-Han-Viet_2004.pdf
  • 21 Từ điển quân sự Anh - Việt = English - Vietnamese military dictionary / Phạm Bá Toàn, Nguyễn Văn Tư, Phạm Sĩ Tám ; Hiệu đính: Phạm Bá Toàn, Kiều Bách Tuấn . - H. : NXB. Quân đội nhân dân, 2007 . - 1736tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-quan-su-A-V_2007.pdf
  • 22 Từ điển thành ngữ Anh - Việt thông dụng : 25000 thuật ngữ / Lã Thành ; Hiệu đính: Bùi Ý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1995 . - 840tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 423.959
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thanh-ngu-A-V-thong-dung_1995.pdf
  • 23 Từ điển thiên văn học : Song ngữ Anh - Việt / CLB Thiên văn Bách khoa . - Đà Nẵng : KNxb, 2008 . - 72tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 520
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thien-van-hoc_2008.pdf
  • 24 Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường Nga - Anh - Việt / Đàm Quang Chiểu (chủ biên), Hoàng Thị Quý, Nguyê̋n Thị Bích Lan . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2006 . - 431tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thuat-ngu-kinh-te-thi_truong-N-A-V_2006.pdf
  • 25 Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese glossary of telecommunication term / Phùng Văn Vận . - H. : Nxb Bưu điện, 2003 . - 638tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thuat-ngu-vien-thong-A-V_2003.pdf
  • 26 Từ điển tiếng Việt / Hoàng Long, Quang Hùng biên soạn . - H. : NXB. Hồng Đức, 2008 . - 1376tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.9223
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tieng-Viet_2008.pdf
  • 27 Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt : Dùng cho học sinh phỏ̂ thông các cá̂p / Dương Kỳ Đức (c.b), chủ biên, Vũ Quang Hào . - In là̂n thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1994 . - 207tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.9223
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-trai-nghia,-dong-nghia-tieng-Viet_1994.pdf
  • 28 Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng / Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 207tr. ; 19cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-V-A-P-kien-truc-va-xay-dung_2004.pdf
  • 1
    Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :