Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bếp gia đình : Family kitchen . - 22tr. ; 29x20cm
  • Thông tin xếp giá: TC00007
  • 2 Chuyện trà : Lịch sử một thức uống lâu đời của người Việt / Trần Quang Đức . - H. : Thế giới, 2021 . - 341tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08052
  • Chỉ số phân loại DDC: 394.1
  • 3 Thẩm bia thấu bia = Drink beer, think beer ( Getting to the bottom of every pint ) / Holl John ; Lê Thanh Nguyên dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019 . - 395tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07677, PD/VV 07678, PM/VV 05951, PM/VV 05952
  • Chỉ số phân loại DDC: 641.2
  • 4 Theo dòng văn hóa dân gian Thừa Thiên Huế : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Nguyễn Khánh Phong tuyển chọn và giới thiệu . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 663tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05910
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 5 Thế giới mắm Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp tìm hiểu, giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06005
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 6 Ứng dụng mô hình SERVQUAL trong nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách với trải nghiệm du lịch ẩm thực (food tour) tại thành phố Hải Phòng/ Lê Trang Nhung, Nguyễn Thị Hoa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 29tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01585
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Văn hóa ẩm thực có người Lào ở Lai Châu : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Tú . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06013
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 8 Văn hóa ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Cai : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Chảo Văn Lâm . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 183tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05757
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 9 Văn hóa ẩm thực của người Êđê M'Dhur ở Việt Nam : Q. 1 / Nguyễn Thị Hòa . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 458tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06238
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 10 Văn hóa ẩm thực của người Êđê M`dhur ở Việt Nam : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Nguyễn Thị Hòa . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 598tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05995
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 11 Văn hóa ẩm thực của người Pu Nả ở Lai Châu : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Lò Văn Chiến . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 219tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06012
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 12 Văn hóa ẩm thực của người Tà Ôi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Nguyễn Khánh Phong nghiên cứu, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 447tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05755
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 13 Văn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Huỳnh Văn Nguyệt . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 311tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05883
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 14 Văn hóa ẩm thực Làng Nguyễn / Trần Hồng Hoa . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019 . - 331tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08063, PD/VV 08064
  • Chỉ số phân loại DDC: 394
  • 15 Văn hóa ẩm thực liên quan đến cây ngô của người H`mông trắng ở huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang: nghiên cứu, tìm hiểu : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Lê Giáo Sỹ, Nguyễn Thị Thu Huyền . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 . - 243tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05981
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 16 Văn hóa ẩm thực một số dân tộc Hòa Bình / Bùi Chí Thanh, Bàn Thị Cúc . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 395tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07454, PD/VV 07455
  • Chỉ số phân loại DDC: 394.1
  • 17 Văn hóa ẩm thực người Thái Đen Mường Lò / Hoàng Thị Hạnh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010 . - 175tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00469
  • Chỉ số phân loại DDC: 392.3
  • 18 Văn hóa ẩm thực phố Hiến (Nghiên cứu) / Dương Thị Cẩm, Hoàng Mạnh Thắng, Hoàng Thị Dừa . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 271tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07978
  • Chỉ số phân loại DDC: 394
  • 19 Văn hóa ẩm thực thôn quê thức ăn uống từ cây rừng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Sĩ Huệ . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 200tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05974, PD/VV 06004
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 20 Vietnam economic times: The guide . - 98tr. ; 29x21cm
  • Thông tin xếp giá: TC00061
  • 21 Xây dựng ứng dụng mạng xã hội ẩm thực / Trần Ngọc Anh, Phạm Quốc Hưng; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19093
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :