Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Minh triết sinh ra từ bất an : Một thông điệp cho thời đại âu lo / Alan W. Watts ; Thái An dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 175tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06671, PD/VV 06672, PM/VV 05026
  • Chỉ số phân loại DDC: 121
  • 2 Nghiên cứu nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ thủy âm hiện đại trong khảo sát xây dựng cơ sở dữ liệu không gian biển / Thái Anh Minh; Nghd.: Trần Đức Phú, Dương Minh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04303
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 3 Những ký ức không thể lãng quên Hoàng Sa - Trường Sa trong trái tim Tổ quốc / Nguyễn Thái Anh chủ biên; Nguyễn Đức, Đàm Xuân biên soạn . - H. : Văn hoá thông tin, 2013 . - 467tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03855-PD/VT 03862, PD/VT 03915, SDH/VT 01926
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 4 Thiết kế cầu trục sức nâng 20T / Nguyễn Thái Anh, Mai Công Hùng, Lưu Phú Vinh; Nghd.: Phạm Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 20415, PD/TK 20415
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 5 Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo lắp 02 máy chính công suất 2X2500 (KW) / Phạm Thái An, Đàm Như Hoàng, Vũ Đình Nam; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 50tr. ; 30cm + 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19409, PD/TK 19409
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 6 Thiết kế module điều khiển và giám sát các thiết bị điện trong ngôi nhà thông minh / Lê Thái An; Nghd.: Lê Quốc Vượng, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 68tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13550, PD/TK 13550
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Thiết kế thiết bị công tác máy nâng chạc phía trước Q=2T, H = 2M| ( Tham khảo máy TCM - FD20T3) / Bùi Thái An; Nghd.: Hoàng Quốc Đông . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 106 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16854, PD/TK 16854
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :