Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu quả đậu bắp sang thị trường Nhật Bản trong những năm gần đây / Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Thúy Hoa, Nguyễn Thị Thu Thảo; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18427
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 Đánh giá các hoạt động giao nhận nhập nguyên container, vận tải đường bộ và kho hàng tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Bùi Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thảo, Phạm Thị Tú Mĩ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17279
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Evaluating business performance of Vinalink logistics company / Trần Việt Thắng, Nguyễn Thị Thu Thảo, Bùi Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19461
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH thương mại xây dựng Vạn Xuân. / Hoàng Thị Thùy Dương, Ngô Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Thu Thảo; Nghd: Lê Trang Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 115tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17959
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 5 Ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà chủ biên; Nguyễn Thị Thu Thảo . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007 . - 290tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: NHTM 0001-NHTM 0090, Pd/vt 03026-Pd/vt 03028, Pm/vt 05500-Pm/vt 05504, SDH/Vt 01238, SDH/Vt 01239
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 6 Nghiên cứu nâng cao chất lượng dịch vụ của Công ty thương mại điện tử cho khách hàng cá nhân tại Việt Nam giai đoạn 2020-2025 / Đào Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Khánh Thư, Nguyễn Thị Thu Thảo; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20128
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 7 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu quang xúc tác Ag/g-C3N4 và thử nghiệm xử lý Methylene Blue trong nước / Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Thị Tuyến Hạnh, Nguyễn Thị Thu Thảo; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19208
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 8 Nghiên cứu xây dựng quy trình đền bù các lô hàng bị tổn thất trong hoạt động giao nhận VTB tại công ty TNHH thương mại và tiếp vận toàn cầu Đông Tài / Nguyễn Thị Thu Thảo, Nguyễn Thúy Hường, Vũ Thi Hương Ly; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18430
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 9 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế (CTĐT): Sách tham khảo / Nguyễn Thị Thu Thảo chủ biên . - H. : Lao động-xã hội, 2006 . - 320tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03300, PM/VV 03903, PM/VV 03926, PM/VV 03927
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 10 Những vấn đề pháp lý về an sinh xã hội đối với thuyền viên ở Việt Nam / Hồ Ngọc Thúy, Nguyễn Thị Thu Thảo ; Nghd.: Lương Thi Kim Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 98tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18834
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 11 Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Nam Á năm 2016 / Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Thu Thảo, Lê Thị Huế; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17309
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 12 Thu nhập bất thường của cổ phiếu quanh ngày giao dịch không hưởng quyền-nghiên cứu thực nghiệm tại các ngân hàng Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Thảo, Lê Thị Thùy, Nguyễn Thùy Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20756
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 13 Tổ chức thực hiện hoạt động xuất khẩu cáp điện sang Indonesia của Công ty Cổ phần Cáp điện và hệ thống LS-Vina / Lê Hồng Nhi, Hoàng Thu Nhung, Nguyễn Thị Thu Thảo; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17250
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :